ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recce


recce /'reksi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự), (từ lóng) sự trinh sát, sự dọ thám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…