EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recaptured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recaptured
recapture /'ri:'kæptʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt lại (một tù binh)
việc đoạt lại (giải thưởng...)
người bị bắt lại; vật đoạt lại được
ngoại động từ
bắt lại (một tù binh)
đoạt lại (giải thưởng...)
← Xem thêm từ recapture
Xem thêm từ recaptures →
Từ vựng liên quan
apt
CAP
cap
capt
capture
captured
ec
pt
r
re
rec
recap
recapture
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…