EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recalculations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recalculations
recalculation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tính toán lại
← Xem thêm từ recalculation
Xem thêm từ recalesce →
Từ vựng liên quan
at
cal
calculation
calculations
ec
ion
ions
la
lat
lati
on
r
re
rec
recalculation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…