ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recalcitrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recalcitrant


recalcitrant /ri'kælsitrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố

danh từ


  người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…