EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recalcitrance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recalcitrance
recalcitrance /ri'kælsitrəns/ (recalcitration) /ri,kælsi'treiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố
← Xem thêm từ rec room
Xem thêm từ recalcitrances →
Từ vựng liên quan
an
ance
cal
ce
ci
cit
ec
it
r
ra
ran
rance
re
rec
trance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…