ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rebuke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rebuke


rebuke /ri'bju:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khiển trách, sự quở trách
without rebuke → không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
  lời khiển trách, lời quở trách

ngoại động từ


  khiển trách, quở trách
to rebuke someone for doing something → quở trách người nào đã làm việc gì

Các câu ví dụ:

1. Her announcement drew a swift rebuke from King Maha Vajiralongkorn, the princess’s younger brother, who issued a statement hours later saying it was "inappropriate" for members of the royal family to enter politics.


Xem tất cả câu ví dụ về rebuke /ri'bju:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…