ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rebuilds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rebuilds


rebuild /'ri:bild/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

rebuilt /'ri:'bilt/
  xây lại, xây dựng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…