EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rebuilds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rebuilds
rebuild /'ri:bild/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rebuilt /'ri:'bilt/
xây lại, xây dựng lại
← Xem thêm từ rebuilding
Xem thêm từ rebuilt →
Từ vựng liên quan
build
builds
r
re
rebuild
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…