EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reboots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reboots
reboot
Phát âm
Ý nghĩa
khởi động lại
← Xem thêm từ reboot
Xem thêm từ rebore →
Từ vựng liên quan
bo
boo
boot
boots
ot
r
re
reboot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…