ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rebind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rebind


rebind /'ri:'baind/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buộc lại
  đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…