EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reascends
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reascends
reascend /'ri:ə'send/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
lên lại
lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông)
← Xem thêm từ reascending
Xem thêm từ reason →
Từ vựng liên quan
as
ascend
ascends
ce
ea
en
end
ends
r
re
reascend
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…