ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reascends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reascends


reascend /'ri:ə'send/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  lên lại
  lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…