EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rearming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rearming
rearm /'ri:'ɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vũ trang lại
đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)
← Xem thêm từ rearmed
Xem thêm từ rearmost →
Từ vựng liên quan
arm
arming
ea
ear
in
mi
min
ming
r
re
rear
rearm
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…