EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reappear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reappear
reappear /'ri:ə'piə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lại xuất hiện, lại hiện ra
← Xem thêm từ reapparel
Xem thêm từ reappearance →
Từ vựng liên quan
appear
ea
ear
pe
pea
pear
pp
ppe
r
re
reap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…