EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reaping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reaping
reaping
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự gặt hái
mùa gặt, mùa thu hoạch
← Xem thêm từ reapers
Xem thêm từ reaping-hook →
Từ vựng liên quan
api
aping
ea
in
pi
pin
ping
r
re
reap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…