EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reading-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reading-glass
reading-glass /'ri:diɳglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính lúp để đọc sách
← Xem thêm từ reading-desk
Xem thêm từ reading-lamp →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
as
ass
din
ding
ea
glass
in
la
lass
r
re
read
reading
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…