EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reactionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reactionless
reactionless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trơ; không phản ứng
← Xem thêm từ reactionist
Xem thêm từ reactions →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
ea
ion
less
on
r
re
react
reaction
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…