EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reactant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reactant
reactant /ri:'æktənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) chất phản ứng
← Xem thêm từ reactance
Xem thêm từ reactants →
Từ vựng liên quan
ac
act
an
ant
ea
nt
r
re
react
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…