ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-tread

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-tread


re-tread /'ri:'tred/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lốp xe đắp lại

ngoại động từ


  đắp lại (lốp xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…