EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-paid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-paid
re-paid /'ri:'pei/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trả một lần nữa
← Xem thêm từ re-migrate
Xem thêm từ re-pay →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
id
pa
paid
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…