EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-let
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-let
re-let /'ri:'let/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho thuê lại, cho mướn lại
← Xem thêm từ re-lay
Xem thêm từ re-letting →
Từ vựng liên quan
let
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…