EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-join
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-join
re-join /'ri:'dʤɔin/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
nối lại, hàn lại, gắn lại, chấp lại
← Xem thêm từ re-imposition
Xem thêm từ re-lay →
Từ vựng liên quan
in
jo
join
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…