EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-export
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-export
re-export /'ri:eks'pɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xuất khẩu lại (một mặt hàng)
← Xem thêm từ Re-export
Xem thêm từ re-exportation →
Từ vựng liên quan
ex
expo
Export
export
or
ort
po
port
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…