ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-export

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-export


re-export /'ri:eks'pɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xuất khẩu lại (một mặt hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…