ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-do

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-do


re-do /'ri:'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

re did /'ri:did/, re done /'ri:'dʌn/
  làm lại
  tu sửa, tô điểm lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…