EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ray-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ray-proof
ray-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu phóng xạ
← Xem thêm từ ray
Xem thêm từ rayah →
Từ vựng liên quan
ay
of
oof
pr
pro
proof
r
ra
ray
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…