ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rawlplug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rawlplug


rawlplug

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…