EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rawlplug
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rawlplug
rawlplug
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh)
← Xem thêm từ rawish
Xem thêm từ Rawlsian justice →
Từ vựng liên quan
awl
lp
lug
pl
plug
r
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…