ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rat's-tall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rat's-tall


rat's-tall /'rætsteil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đuôi chuột
  vật giống đuôi chuột
  (kỹ thuật) giũa tròn nh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…