ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rationings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rationings


Rationing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chia khẩu phần.
+ Bất cứ phương pháp nào phân bổ một sản phẩm hoặc dịch vụ khan hiếm khác với cách dùng của cơ chế giá.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…