EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratifiers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratifiers
ratifier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người phê chuẩn, người thông qua
← Xem thêm từ ratifier
Xem thêm từ ratifies →
Từ vựng liên quan
at
er
fie
if
r
ra
rat
ratifier
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…