EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Rateable value
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Rateable value
Rateable value
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Giá trị có thể đánh thuế.
← Xem thêm từ rateable
Xem thêm từ rated →
Từ vựng liên quan
ab
able
alu
at
ate
bl
ea
r
ra
rat
rate
rateable
tea
value
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…