ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rat-trap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rat-trap


rat-trap /'rættræp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái bẫy chuột
  bàn đạp (xe đạp) có răng
  (từ lóng) cái mồm, cái mõm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…