ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rasper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rasper


rasper /'rɑ:spə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái giũa to
  người giũa (gỗ...)
  (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu
  (săn bắn) hàng rào cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…