EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rasper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rasper
rasper /'rɑ:spə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái giũa to
người giũa (gỗ...)
(thông tục) người chua ngoa, người khó chịu
(săn bắn) hàng rào cao
← Xem thêm từ rasped
Xem thêm từ raspier →
Từ vựng liên quan
as
asp
er
pe
per
r
ra
rasp
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…