ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rashly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rashly


rashly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hấp tấp, vội vàng
  ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…