EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rarities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rarities
rarity /'reəriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm
sự loâng đi (không khí)
← Xem thêm từ raring
Xem thêm từ rarity →
Từ vựng liên quan
it
r
ra
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…