ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rarities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rarities


rarity /'reəriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm
  sự loâng đi (không khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…