EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rarefying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rarefying
rarefy /'reərifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm loãng (không khí)
làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)
làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)
nội động từ
loâng đi (không khí)
← Xem thêm từ rarefy
Xem thêm từ rarely →
Từ vựng liên quan
are
fy
fyi
in
r
ra
rare
rarefy
re
ref
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…