ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rarefying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rarefying


rarefy /'reərifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm loãng (không khí)
  làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)
  làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)

nội động từ


  loâng đi (không khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…