EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rarebit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rarebit
rarebit /'reəbit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) Welsh rarebit)
← Xem thêm từ rare earth
Xem thêm từ raree-show →
Từ vựng liên quan
are
bi
bit
it
r
ra
rare
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…