ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raphia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raphia


raphia /'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
  (thực vật học) cây cọ sợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…