EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rangifer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rangifer
rangifer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) giống tuần lộc
← Xem thêm từ ranges
Xem thêm từ rangiferoid →
Từ vựng liên quan
an
er
gi
gif
if
r
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…