EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rancher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rancher
rancher /'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ trại nuôi súc vật
người làm ở trại nuôi súc vật
← Xem thêm từ ranched
Xem thêm từ ranchers →
Từ vựng liên quan
an
ch
er
he
her
r
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…