EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ram-shorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ram-shorn
ram-shorn
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
móc có lẫy chặn
← Xem thêm từ ram-jet engine
Xem thêm từ ramadan →
Từ vựng liên quan
AM
am
ho
horn
or
r
ra
ram
rn
sh
shorn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…