ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rainproof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rainproof


rainproof /'reinpru:f/ (raintight) /'reintait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thấm nước mưa
rainproof material → vải không thấm nước mưa

danh từ


  áo mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…