EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
railage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
railage
railage /'reilidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chuyên chở bằng xe lửa
cước phí chuyên chở bằng xe lửa
← Xem thêm từ rail-post
Xem thêm từ railed →
Từ vựng liên quan
age
ai
ail
la
lag
r
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…