ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ railage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng railage


railage /'reilidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuyên chở bằng xe lửa
  cước phí chuyên chở bằng xe lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…