ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rag-doll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rag-doll


rag-doll /'ræg,beibi/ (rag-doll) /'rægdɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

 doll) /'rægdɔl/

danh từ


  búp bê bằng giẻ rách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…