EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rag-baby
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rag-baby
rag-baby /'ræg,beibi/ (rag-doll) /'rægdɔl/
Phát âm
Ý nghĩa
doll) /'rægdɔl/
danh từ
búp bê bằng giẻ rách
← Xem thêm từ rag-and-bone-man
Xem thêm từ rag-bag →
Từ vựng liên quan
ab
ba
baby
by
r
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…