EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rag-and-bone man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rag-and-bone man
rag-and-bone man
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người buôn đồng nát (bán quần áo cũ )
← Xem thêm từ rag
Xem thêm từ rag-and-bone-man →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
bo
bone
ma
man
on
one
r
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…