EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radionavigation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radionavigation
radionavigation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dẫn đường bằng vô tuyến; ngành đạo hàng vô tuyến
← Xem thêm từ radiomimetic
Xem thêm từ radionuclide →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
av
gat
ion
navigation
on
r
ra
rad
radio
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…