ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radiogenic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radiogenic


radiogenic /'reidiou'dʤenik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  do phóng xạ (sinh ra)
  thích hợp để phát thanh bằng rađiô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…