EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiochemistry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiochemistry
radiochemistry /'reidiou'kemistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoá học phóng xạ
← Xem thêm từ radiochemistries
Xem thêm từ radiochemists →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ch
chemist
chemistry
em
he
hem
is
mi
mis
mist
oc
och
oche
r
ra
rad
radio
radiochemist
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…