ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radioactivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radioactivity


radioactivity /'reidiouæk'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  năng lực phóng xạ; tính phóng xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…