EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radio altimeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radio altimeter
radio altimeter /'reidiou'æmplifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo độ cao nhiệt
← Xem thêm từ radio aerial
Xem thêm từ radio amplifier →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
alt
altimeter
er
me
met
mete
meter
r
ra
rad
radio
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…