EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radically
radically /'rædikəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để
← Xem thêm từ radicallsm
Xem thêm từ radicals →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
all
ally
cal
call
ic
r
ra
rad
radical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…