ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radial-ply tyre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radial-ply tyre


radial-ply tyre

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lốp có bố toả tròn (của bánh xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…