EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radial-ply tyre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radial-ply tyre
radial-ply tyre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lốp có bố toả tròn (của bánh xe)
← Xem thêm từ radial
Xem thêm từ radiale →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
dial
pl
ply
r
ra
rad
radial
re
tyre
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…